Cách chọn dung tích tủ trữ đông phù hợp nhu cầu kinh doanh
Trong các mô hình kinh doanh ẩm thực – như nhà hàng, khách sạn, quán ăn, bếp công nghiệp hay cửa hàng thực phẩm đông lạnh – việc bảo quản thực phẩm đông là yếu tố then chốt đảm bảo chất lượng, hiệu quả vận hành và tiết kiệm chi phí. Và một trong những quyết định quan trọng nhất là lựa chọn dung tích tủ trữ đông phù hợp với nhu cầu thực tế.
Dung tích tủ trữ đông không chỉ ảnh hưởng đến khả năng chứa nguyên liệu mà còn tác động đến chi phí vận hành, không gian sử dụng, hiệu suất làm lạnh và tuổi thọ thiết bị. Chọn quá nhỏ sẽ dẫn tới thiếu chỗ chứa, thường xuyên mở tủ và hao tổn điện; chọn quá lớn lại gây lãng phí, tiêu tốn năng lượng cho không gian trống.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ các yếu tố liên quan tới dung tích tủ trữ đông, cách tính nhu cầu, các loại dung tích phổ biến và hướng dẫn chi tiết để chọn được “đúng dung tích” cho mô hình kinh doanh của mình
1. Vì sao việc chọn đúng dung tích tủ trữ đông lại quan trọng?
1.1. Tối ưu khả năng lưu trữ
Khi bạn chọn đúng dung tích tủ trữ đông, bạn đảm bảo được lượng thực phẩm đông cần thiết được lưu trữ ngay tại chỗ – giúp giảm tần suất nhập hàng, rút ngắn chuỗi cung ứng và giữ được độ tươi ngon. Nếu dung tích quá nhỏ, bạn sẽ gặp tình trạng thiếu chỗ, phải mua vật tư nhỏ lẻ với chi phí cao hơn hoặc phải mở thêm tủ phụ, gây bất tiện.
1.2. Tiết kiệm điện năng và chi phí vận hành
Nếu dung tích tủ trữ đông lớn hơn rất nhiều so với nhu cầu sẽ phải làm lạnh khoang lớn hơn, không tải được đúng công suất, dẫn tới lãng phí điện năng. Ngược lại, nếu dung tích tủ trữ đông nhỏ mà chứa quá tải, máy nén hoạt động quá tải sẽ nhanh hỏng và cũng tiêu tốn điện năng nhiều hơn. Vì vậy, dung tích phù hợp là chìa khóa để tiết kiệm chi phí vận hành.
1.3. Ảnh hưởng đến hiệu suất của tủ và tuổi thọ thiết bị
Tủ trữ đông nếu phải thường xuyên hoạt động ngoài tải thiết kế (ổn định khi chỉ chứa 30–40% dung tích hoặc chứa quá đầy) sẽ dẫn đến làm lạnh không đều, đóng tuyết nhiều, máy nén chạy nhiều hơn và tuổi thọ thiết bị bị rút ngắn. Chọn dung tích phù hợp giúp thiết bị vận hành “nhàn hơn”, duy trì nhiệt độ ổn định và bền bỉ hơn.
1.4. Tối ưu không gian bếp và lưu thông thực phẩm
Trong không gian bếp hoặc kho lạnh, diện tích luôn là vấn đề. Dung tích tủ trữ đông quá lớn sẽ chiếm không gian lưu thông, gây khó chịu cho thao tác nhân viên. Dung tích tủ trữ đông phù hợp giúp bố trí hợp lý, thuận tiện cho thao tác xuất hàng, thu hồi và vệ sinh thiết bị.
2. Các yếu tố ảnh hưởng đến việc tính dung tích tủ trữ đông
2.1. Số lượng món và thực phẩm cần đông
Trước hết, bạn phải xác định khối lượng thực phẩm cần bảo quản đông mỗi ngày hoặc mỗi lượt nhập hàng. Ví dụ, một nhà hàng phục vụ 200 khách/ngày với thực đơn có nhiều món sử dụng thịt, cá, hải sản đông thì yêu cầu lưu trữ lớn hơn một quán ăn nhỏ chỉ sử dụng vài món đơn giản.
Ngoài số lượng, loại thực phẩm cũng quyết định dung tích – thịt, cá cần đóng gói lớn; rau củ, thành phẩm nhỏ hơn; còn nguyên liệu chế biến sẵn có thể xếp chồng. Tất cả điều này cần thống kê rõ.
2.2. Tần suất nhập hàng và chu kỳ sử dụng
Nếu bạn nhập hàng mỗi ngày, nhu cầu lưu trữ sẽ thấp hơn so với việc nhập hàng 2–3 ngày hoặc nhập hàng tuần. Chu kỳ nhập ít thường đòi hỏi tủ có dung tích lớn hơn để chứa lượng lớn nguyên liệu tại một thời điểm. Đồng thời, bạn cần dự trù khả năng mở rộng kinh doanh trong tương lai – chừa dung tích “thừa” một chút là khôn ngoan.
2.3. Tỷ lệ sử dụng thực phẩm và lưu chuyển hàng hóa
Bạn cần ước tính tỷ lệ sử dụng từ kho trữ đông: liệu thực phẩm có được sử dụng nhanh không, hay tồn đọng lâu. Nếu tỷ lệ tồn kho cao (thực phẩm trữ lâu), bạn cần dung tích lớn kèm hệ thống kiểm soát tốt để tránh lãng phí. Cũng phải tính đến tỷ lệ đổi hàng, số lần mở tủ để đánh giá dung tích phù hợp.
2.4. Không gian và chiều cao kho/nhà bếp
Không gian đặt tủ trữ đông rất quan trọng. Chiều cao trần, vị trí đặt, khả năng mở cửa, khoảng cách tản nhiệt, và đường lưu thông đều ảnh hưởng đến kích thước tủ bạn có thể dùng. Ví dụ, tủ cao hơn sẽ cho dung tích lớn nhưng khó thao tác. Phải đảm bảo tủ phù hợp với layout bếp/ kho.
2.5. Tính năng và yếu tố kỹ thuật
Dung tích không chỉ là kích thước – còn phải xem khả năng làm lạnh (công suất máy nén), cách nhiệt, khả năng duy trì nhiệt độ ổn định khi mở cửa. Một tủ lớn nhưng máy làm lạnh yếu cũng không đáp ứng được yêu cầu. Vì vậy, khi chọn dung tích bạn cần chọn đồng bộ với công suất và hiệu năng.
3. Cách tính dung tích tủ trữ đông phù hợp với mô hình kinh doanh
3.1. Bước 1: Tính khối lượng thực phẩm cần bảo quản
Bạn nên lập bảng thống kê các nguyên liệu cần trữ: loại thực phẩm, khối lượng mỗi lần nhập, tần suất nhập hàng. Ví dụ: Thịt bò 100 kg/tuần, cá 80 kg/tuần, rau củ đông 50 kg/ tuần. Tính tổng khối lượng và thêm “dự trù tăng trưởng” (ví dụ +20%).
3.2. Bước 2: Chuyển khối lượng thực phẩm sang thể tích lưu trữ
Một số tham khảo: Thịt đông hoặc cá nhuyễn đóng gói chiếm khoảng 0,6–0,7 lít/kg. Hộp hoặc túi đông xếp chồng cần khoảng 1,2–1,5 lần thể tích thực. Dựa vào đó bạn tính được thể tích cần thiết cho từng loại và tổng lại để ra dung tích tủ cần.
3.3. Bước 3: Xem xét tải làm việc và lưu lượng mở cửa
Tủ trữ đông cần lưu thông không khí xung quanh, vì vậy nên chọn dung tích lớn hơn tính toán một chút (ví dụ +10–15%) để đảm bảo không gian cho luồng khí lạnh đi lại dễ dàng. Nếu bạn biết “lượt mở cửa” nhiều – bạn nên chọn tủ có dung tích lớn hơn để tránh thất thoát nhiệt nhiều.
3.4. Bước 4: Dự trù mở rộng và lựa chọn dung tích dự phòng
Nếu mô hình của bạn có kế hoạch mở rộng, tăng suất ăn hoặc thêm món mới sử dụng nguyên liệu đông – bạn nên chọn dung tích lớn hơn nhu cầu hiện tại khoảng 20–30% để tránh phải nâng cấp thiết bị sau một thời gian ngắn.
3.5. Bài mẫu tính toán cụ thể
Ví dụ: Nhà hàng phục vụ 300 khách/ngày, mỗi khách sử dụng trung bình 0,4 kg thực phẩm cần bảo quản đông → 120 kg/ngày. Nhập hàng mỗi 3 ngày → cần 360 kg trữ đông. Khối lượng này chuyển sang thể tích: 360 kg × 0,65 l/kg ≈ 234 lít. Thêm dự trù +20% ≈ 280 lít. Bao gồm không gian lưu thông +10% → chọn tủ khoảng 300–350 lít hoặc tương đương như mẫu công nghiệp 500–600 lít để đảm bảo hiệu suất.
4. Phân loại dung tích tủ trữ đông phổ biến và ứng dụng
4.1. Dung tích tủ trữ đông nhỏ (khoảng 300–600 lít)

Phù hợp với quán ăn nhỏ, tiệm bánh, quán cà phê dùng nguyên liệu đông ít. Dung tích này giúp tiết kiệm diện tích và điện năng, phù hợp bước đầu kinh doanh.
4.2. Dung tích tủ trữ đông trung bình (khoảng 600–1200 lít)

Phù hợp với nhà hàng vừa, bếp ăn văn phòng, bếp khách sạn nhỏ. Cho phép lưu trữ tốt hơn, nhập hàng 2–3 ngày một lần, nâng cao hiệu quả.
4.3. Dung tích tủ trữ đông lớn (1200 lít trở lên)

Dành cho nhà hàng lớn, khách sạn, bếp ăn tập thể, cơ sở chế biến thực phẩm. Đáp ứng lưu trữ hàng nghìn kg nguyên liệu, nhập hàng tuần hoặc hàng lớn, phù hợp mô hình cần trữ đông số lượng lớn.
4.4. Dung tích tủ trữ đông siêu lớn / kho lạnh đặc thù
Khi cần trữ rất nhiều hoặc có yêu cầu đặc biệt (hải sản, kho lạnh chuyên biệt) thì tủ hoặc kho lạnh có dung tích >2000 lít, hoặc walk-in freezer được sử dụng.
5. Những lưu ý khi bố trí và sử dụng tủ trữ đông theo dung tích đã chọn
5.1. Khoảng cách và thông gió
Dù chọn dung tích lớn hay nhỏ, tủ phải được đặt nơi có khoảng trống tản nhiệt, tránh gần nguồn nhiệt và cần có lối thao tác thuận tiện. Khoảng cách phía sau và bên hông tủ nên từ 10–15 cm để không khí lưu thông.
5.2. Sắp xếp hàng hóa theo nguyên tắc “vào trước – ra trước” (FIFO)
Khi dung tích lớn, hàng nhập nhiều, bạn cần phân chia khay chứa rõ ràng, đánh dấu ngày nhập, tránh xếp chồng quá sâu làm khó thao tác và lấy hàng.
5.3. Kiểm soát tải sử dụng
Dung tích lớn tạo cảm giác dư thừa nhưng nếu sử dụng thường xuyên không có lưu động, phần trống nhiều sẽ làm máy nén hoạt động không hiệu quả. Vì vậy hãy luôn điền đầy khoảng 70–80% dung tích thực để duy trì hiệu suất làm lạnh tốt.
5.4. Vệ sinh và bảo dưỡng thích hợp với dung tích
Tủ dung tích lớn đòi hỏi thời gian vệ sinh nhiều hơn. Do đó bạn cần có lịch trình vệ sinh và kiểm tra định kỳ để ensure rằng dung tích lớn không trở thành “frozen space” – tức là khoang chứa bị đóng tuyết nhiều, làm giảm hiệu quả.
6. Các sai lầm phổ biến khi chọn không đúng dung tích tủ trữ đông
6.1. Chọn quá nhỏ so với nhu cầu
Khi dung tích nhỏ hơn thực tế, bạn sẽ gặp tình trạng thiếu chỗ lưu trữ, làm hàng tồn ngắn ngày, phải nhập với tần suất cao hơn, hoặc phải mua thêm thiết bị bổ sung – tất cả đều làm chi phí tăng.
6.2. Chọn quá lớn so với sử dụng thực tế
Tủ lớn hơn cần nhiều điện hơn để làm lạnh không gian lớn, gây tiêu hao điện năng, và có nguy cơ thực phẩm bị quên lâu ngày vì không sử dụng hết. Đây là lãng phí lớn trong vận hành.
6.3. Bỏ qua không gian và lưu thông thiết bị
Tủ có dung tích phù hợp nhưng đặt sai vị trí, chật chội, khó thao tác, sẽ làm giảm hiệu quả. Vì vậy dung tích phải đi đôi với bố trí phù hợp.
6.4. Tập trung vào dung tích mà quên kiểm tra công suất làm lạnh
Chỉ nhìn vào số lít mà không kiểm tra công suất máy nén, lớp cách nhiệt, ron cửa dẫn tới mua tủ “khủng” nhưng làm lạnh yếu, đóng tuyết nhiều.
7. Lựa chọn thương hiệu và dịch vụ đi kèm phù hợp với dung tích đã chọn
Khi bạn đã xác định dung tích cần, bước tiếp theo là chọn thương hiệu uy tín và dịch vụ hỗ trợ tốt. Những thương hiệu lớn luôn có nhiều lựa chọn về dung tích, đi kèm chính sách bảo hành, linh kiện thay thế và hướng dẫn sử dụng chi tiết.
Hãy ưu tiên các đơn vị có:
-
Bảng dung tích rõ ràng và phù hợp với nhu cầu của bạn
-
Dịch vụ lắp đặt và hướng dẫn sử dụng – đặc biệt khi dung tích lớn
-
Bảo hành dài hạn và hỗ trợ bảo trì định kỳ, giúp thiết bị vận hành ổn định theo thời gian
8. Kết luận
Trong hoạt động kinh doanh thực phẩm, đặc biệt là nhà hàng, khách sạn hay bếp ăn công nghiệp, việc lựa chọn dung tích tủ trữ đông phù hợp đóng vai trò quan trọng không kém so với việc chọn thương hiệu hay công nghệ làm lạnh. Một chiếc tủ có dung tích phù hợp không chỉ giúp tối ưu không gian lưu trữ mà còn đảm bảo thực phẩm luôn được bảo quản đúng nhiệt độ, giữ trọn hương vị và chất lượng ban đầu.
Nếu dung tích tủ trữ đông quá nhỏ, bạn sẽ thường xuyên đối mặt với tình trạng quá tải thực phẩm, khiến hơi lạnh không thể lưu thông đều, dẫn đến giảm hiệu suất làm lạnh và ảnh hưởng chất lượng bảo quản. Ngược lại, lựa chọn dung tích quá lớn sẽ gây lãng phí điện năng và chi phí đầu tư ban đầu. Vì vậy, hiểu rõ nhu cầu kinh doanh, quy mô hoạt động và loại thực phẩm cần bảo quản là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quá trình chọn mua tủ trữ đông.
Việc xác định đúng dung tích tủ trữ đông còn giúp doanh nghiệp lên kế hoạch dự trữ nguyên liệu khoa học hơn, giảm thiểu hao hụt và nâng cao năng suất chế biến. Với các mô hình bếp công nghiệp hiện đại, lựa chọn tủ có dung tích từ 500 – 1500 lít thường là phù hợp để đáp ứng nhu cầu bảo quản nguyên liệu số lượng lớn trong thời gian dài, đồng thời vẫn đảm bảo khả năng vận hành ổn định.
Bên cạnh dung tích, người sử dụng cũng cần quan tâm đến các yếu tố khác như chất liệu tủ, công nghệ làm lạnh, khả năng tiết kiệm điện và thương hiệu uy tín. Một sản phẩm đạt tiêu chuẩn không chỉ bền bỉ mà còn giúp giảm chi phí vận hành lâu dài, tạo nên sự chuyên nghiệp và an toàn cho hệ thống bếp.
Nếu bạn đang tìm kiếm tủ trữ đông công nghiệp chất lượng với dung tích phù hợp, hãy để Hy Tú Tần đồng hành cùng bạn. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết bị bếp công nghiệp, Hy Tú Tần mang đến giải pháp trữ đông toàn diện, bao gồm tư vấn chọn dung tích, lắp đặt và bảo dưỡng trọn gói.
Các sản phẩm tủ trữ đông của Hy Tú Tần được chế tạo từ inox 304 cao cấp, có độ bền vượt trội, hiệu suất làm lạnh nhanh, và khả năng tiết kiệm điện năng tối ưu, đáp ứng mọi nhu cầu từ nhà hàng nhỏ đến bếp công nghiệp quy mô lớn.

Hãy liên hệ ngay Hy Tú Tần để được tư vấn dung tích tủ trữ đông phù hợp nhất với mô hình kinh doanh của bạn. Một lựa chọn đúng đắn hôm nay không chỉ giúp bạn bảo quản thực phẩm hiệu quả mà còn nâng cao hiệu suất và uy tín thương hiệu trong ngành ẩm thực.
Thông tin liên hệ
- CÔNG TY TNHH HY TÚ TẦN – MÔI TRƯỜNG BỀN VỮNG
- Địa chỉ: 388 Võ Nguyên Giáp, Mỹ An, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
- Hotline: 096 394 91 86
- Email: hytutan@gmail.com
- Website: hytutan.com
- Facebook: facebook.com/fanpage.hytutan